Có 2 kết quả:
人流手术 rén liú shǒu shù ㄖㄣˊ ㄌㄧㄡˊ ㄕㄡˇ ㄕㄨˋ • 人流手術 rén liú shǒu shù ㄖㄣˊ ㄌㄧㄡˊ ㄕㄡˇ ㄕㄨˋ
rén liú shǒu shù ㄖㄣˊ ㄌㄧㄡˊ ㄕㄡˇ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an abortion
(2) abbr. of 人工流產手術|人工流产手术
(2) abbr. of 人工流產手術|人工流产手术
Bình luận 0
rén liú shǒu shù ㄖㄣˊ ㄌㄧㄡˊ ㄕㄡˇ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an abortion
(2) abbr. of 人工流產手術|人工流产手术
(2) abbr. of 人工流產手術|人工流产手术
Bình luận 0